Loại xe | Năm sx | 2014 |
Màu xe | Bạc |
Số KM | 110.000 |
Giá bán | 434 triệu |
Chi nhánh | Phạm Hùng | 0902.666.999 - 0903.72.73.75 |
Loại xe | Năm sx | 2019 |
Màu xe | Trắng |
Số KM | 29.000 |
Giá bán | 708 triệu |
Chi nhánh | Phạm Hùng | 0902.666.999 - 0903.72.73.75 |
Loại xe | Năm sx | 2010 |
Màu xe | Vàng Cát |
Số KM | |
Giá bán | 327 triệu |
Chi nhánh | Phạm Hùng | 0902.666.999 - 0903.72.73.75 |
Loại xe | Năm sx | 2014 |
Màu xe | Bạc |
Số KM | 40.000 |
Giá bán | 478 triệu |
Chi nhánh | Bình Triệu | 0901.777.888 – 0903.363.578 |
Loại xe | Năm sx | 2018 |
Màu xe | Đỏ |
Số KM | 50.000 |
Giá bán | 870 triệu |
Chi nhánh | Bình Triệu | 0901.777.888 – 0903.363.578 |
Loại xe | Năm sx | 2018 |
Màu xe | Trắng |
Số KM | 36.000 |
Giá bán | 840 triệu |
Chi nhánh | Bình Triệu | 0901.777.888 – 0903.363.578 |
Loại xe | Năm sx | 2017 |
Màu xe | Nâu |
Số KM | 70.000 |
Giá bán | 708 triệu |
Chi nhánh | Phạm Hùng | 0902.666.999 - 0903.72.73.75 |
Loại xe | Năm sx | 2017 |
Màu xe | Đồng |
Số KM | 52.000 |
Giá bán | 670 triệu |
Chi nhánh | Bình Triệu | 0901.777.888 – 0903.363.578 |
Loại xe | Năm sx | 2020 |
Màu xe | Đỏ |
Số KM | 15.000 |
Giá bán | 1.727 triệu |
Chi nhánh | Phạm Hùng | 0902.666.999 - 0903.72.73.75 |
Loại xe | Năm sx | 2019 |
Màu xe | Trắng |
Số KM | 25.000 |
Giá bán | 593 triệu |
Chi nhánh | Phạm Hùng | 0902.666.999 - 0903.72.73.75 |
Loại xe | Năm sx | 2019 |
Màu xe | Bạc |
Số KM | 55.000 |
Giá bán | 390 triệu |
Chi nhánh | Bình Triệu | 0902.666.999 - 0903.72.73.75 |
Loại xe | Năm sx | 2019 |
Màu xe | Trắng |
Số KM | 41.000 |
Giá bán | 480 triệu |
Chi nhánh | Bình Triệu | 0901.777.888 – 0903.363.578 |